Blog

  • Tại sao thịt chế biến sẵn không tốt cho sức khỏe của bạn

    Tại sao thịt chế biến sẵn không tốt cho sức khỏe của bạn

    Thịt chế biến thường được coi là không lành mạnh. Nó được chứng minh có liên quan đến các bệnh như ung thư và bệnh tim.

    Nhiều nghiên cứu cho rằng thịt chế biến có chứa nhiều hóa chất độc hại không có trong thịt tươi tự nhiên.

    Thịt chế biến là gì?

    Thịt chế biến là thịt đã được bảo quản bằng cách đóng gói, xông khói, sấy khô hoặc đóng hộp. Các loại thịt chế biến bao gồm:

    • Xúc xích, bánh mì kẹp xúc xích, xúc xích Ý.
    • Thịt xông khói, giăm bông.
    • Thịt muối và thịt muối ướt, thịt bò muối.
    • Thịt xông khói.
    • Thịt khô, thịt bò khô.
    • Thịt hộp.

    Mặt khác, thịt đã được đông lạnh hoặc trải qua quá trình xử lý cơ học như cắt và cắt lát mỏng vẫn được coi là chưa qua chế biến.

    Thịt chế biến liên quan đến lối sống không lành mạnh

    Thịt chế biến liên quan đến các tác động có hại cho sức khỏe. Đây là một thực tế mà những người quan tâm đến sức khỏe luôn chú trọng trong chế độ ăn uống của họ.

    Vì lý do này, ăn nhiều thịt chế biến phổ biến hơn ở những người có thói quen lối sống không lành mạnh. Lượng trái cây và rau quả của họ cũng thấp hơn nhiều.

    Các nghiên cứu luôn tìm thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc ăn thịt chế biến và các bệnh mãn tính khác nhau.

    Ăn thịt chế biến có liên quan đến tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính. Bao gồm:

    • Huyết áp cao (tăng huyết áp)
    • Bệnh tim
    • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
    • Ung thư ruột và dạ dày

    Các nghiên cứu về tiêu thụ thịt chế biến ở người đều là hình thức quan sát. Họ chỉ ra rằng những người ăn thịt chế biến có nhiều khả năng mắc các bệnh này, nhưng họ không thể chứng minh rằng thịt chế biến gây ra chúng.

    Mặc dù vậy, bằng chứng rất thuyết phục bởi vì các liên kết là mạnh mẽ và nhất quán.

    Tất cả điều này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu trên động vật. Ví dụ, nghiên cứu trên chuột cho thấy rằng ăn thịt chế biến làm tăng nguy cơ ung thư ruột.

    Một điều rõ ràng, thịt chế biến có chứa các hợp chất hóa học có hại làm tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính.

    Nitrit, Hợp chất N-Nitroso và Nitrosamin

    Các hợp chất N-nitroso là các chất gây ung thư được cho là nguyên nhân gây ra một số tác động bất lợi của việc tiêu thụ thịt chế biến.

    Chúng được hình thành từ  natrit (natri nitrit) được thêm vào các sản phẩm thịt chế biến. Natri nitrit được sử dụng làm phụ gia vì 3 lý do:

    1. Để bảo quản màu đỏ / hồng của thịt.
    2. Để cải thiện hương vị bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo (ôi).
    3. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, cải thiện hương vị và cắt giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm.

    Nitrit và các hợp chất liên quan, chẳng hạn như nitrat, cũng được tìm thấy trong các loại thực phẩm khác. Ví dụ, nitrat được tìm thấy ở mức tương đối cao trong một số loại rau và thậm chí có lợi cho sức khỏe.

    Tuy nhiên, không phải tất cả nitrit đều giống nhau. Nitrit trong thịt chế biến biến thành các hợp chất N-nitroso có hại, được nghiên cứu rộng rãi nhất là nitrosamine.

    Thịt chế biến là nguồn dinh dưỡng chính của nitrosamin. Các nguồn khác bao gồm nước uống bị ô nhiễm, khói thuốc lá, thực phẩm muối và ngâm.

    Nitrosamin được hình thành chủ yếu khi các sản phẩm thịt chế biến tiếp xúc với nhiệt độ cao (trên 266 ° F hoặc 130 ° C), chẳng hạn như khi chiên thịt xông khói hoặc xúc xích nướng.

    Các nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng nitrosamin đóng vai trò chính trong việc hình thành ung thư ruột.

    Điều này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu quan sát ở người, chỉ ra rằng nitrosamin làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày và ruột.

    Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)

    Thịt xông khói là một trong những phương pháp bảo quản lâu đời nhất, thường được sử dụng kết hợp với muối hoặc sấy khô.

    Nó dẫn đến sự hình thành của các chất có hại khác nhau. Chúng bao gồm polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs).

    PAH là một nhóm lớn các chất hình thành khi chất hữu cơ cháy.

    Chúng được chuyển vào không khí với khói và tích tụ trên bề mặt các sản phẩm thịt hun khói và thịt được nướng hoặc nướng trên lửa mở.

    Chúng được hình thành từ:

    • Đốt củi hoặc than.
    • Chất béo nhỏ giọt đốt cháy trên một bề mặt nóng.
    • Thịt cháy.

    Vì lý do này, các sản phẩm thịt hun khói có hàm lượng PAHs cao. Người ta tin rằng PAHs đóng góp vào một số tác động xấu đến sức khỏe. Nhiều nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng một số PAH có thể gây ung thư.

    Heterocyclic Amines (HCAs)

    Heterocyclic Amines (HCAs) là một nhóm các hợp chất hóa học hình thành khi thịt hoặc cá được nấu dưới nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong quá trình chiên hoặc nướng.

    Chúng không bị hạn chế đối với thịt chế biến, nhưng số lượng đáng kể được tìm thấy trong xúc xích, thịt xông khói chiên và bánh mì kẹp thịt. HCAs gây ung thư khi cho động vật với số lượng lớn. Nói chung, những lượng này cao hơn nhiều so với những gì thường thấy trong chế độ ăn uống của con người.

    Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu quan sát ở người chỉ ra rằng ăn thịt được làm tốt làm tăng nguy cơ ung thư ở ruột kết, vú và tuyến tiền liệt.

    Mức độ HCAs được giảm thiểu bằng cách sử dụng các phương pháp nấu ăn lành mạnh chẳng hạn như chiên dưới nhiệt độ thấp và hấp. Tránh ăn thịt cháy, thịt đen.

    Natri clorua

    Các sản phẩm thịt chế biến thường có hàm lượng natri clorua cao, còn được gọi là muối ăn.

    Trong hàng ngàn năm, muối đã được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như một chất bảo quản. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng để cải thiện hương vị.

    Mặc dù thịt chế biến không phải là thực phẩm duy nhất có nhiều muối, nhưng nó đóng góp đáng kể vào lượng muối của nhiều người.

    Tiêu thụ muối quá mức đóng một vai trò trong tăng huyết áp và bệnh tim, đặc biệt là ở những người bị tăng huyết áp nhạy cảm với muối.

    Ngoài ra, một số nghiên cứu quan sát chỉ ra rằng chế độ ăn nhiều muối làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.

    Điều này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn nhiều muối làm tăng sự phát triển của Helicobacter pylori, một loại vi khuẩn gây loét dạ dày, là yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư dạ dày.

    Thêm một chút muối vào thực phẩm để cải thiện hương vị là tốt, nhưng ăn một lượng lớn từ thực phẩm chế biến gây hại cho sức khỏe.

    Kết luận

    Thịt chế biến có chứa các hợp chất hóa học khác nhau không có trong thịt tươi tự nhiên. Nhiều hợp chất này có hại cho sức khỏe.

    Vì lý do này, ăn nhiều sản phẩm thịt chế biến trong một thời gian dài (nhiều năm hoặc nhiều thập kỷ) làm tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính, đặc biệt là ung thư.

    Tuy nhiên, thỉnh thoảng ăn chúng cũng là lựa chọn tốt. Chỉ cần đảm bảo không để chúng chi phối chế độ ăn kiêng của bạn và tránh ăn mỗi ngày.

    Nói chung, bạn nên hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn và dựa trên chế độ ăn kiêng với thực phẩm tươi nguyên chất.

  • Trái cây cung cấp năng lượng cho buổi sáng của bạn

    Trái cây cung cấp năng lượng cho buổi sáng của bạn

    Trái cây thực sự là thực phẩm hoàn hảo do chúng dễ tiêu hóa. Tất cả trái cây đều tốt cho bạn, nhưng chúng ta nên ăn nó khi chín để tiêu hóa đúng cách.

    Hãy nghĩ về tất cả các màu sắc, hình dạng và kết cấu của trái cây như các chất chống oxy hóa và phytonutrients (hợp chất có nguồn gốc từ thực vật được tổng hợp từ hơn 25.000 chất dinh dưỡng) khác nhau. Và sau đó bao gồm nhiều loại trái cây trong chế độ ăn uống của bạn để tận dụng tất cả những lợi ích mà chúng mang lại – từ việc chống lại cảm lạnh và giảm viêm cho đến làm cho làn da của bạn sáng và tóc bóng mượt.

    Thay vì ngồi xuống ăn một miếng bánh mì nướng hoặc trứng ốp la vào sáng mai, hãy làm điều gì đó tuyệt vời cho sức khỏe của bạn và thưởng thức một trong những đĩa trái cây thơm ngon sau đây.

    Chống viêm: Kết hợp cherry, dứa, việt quất

    Dứa chứa nhiều vitamin C và chứa một loại enzyme gọi là bromelain làm giảm viêm ruột, tăng cường chức năng miễn dịch và kích thích tiêu hóa protein.

    Hãy thử kết hợp dứa với việt quất – được nạp với chất chống oxy hóa và vitamin A, C và E.

    Anthocyanin là chất chống oxy hóa chính trong cả việt quất và cherry là thứ mang lại cho những loại quả này màu xanh và đỏ tuyệt đẹp.

    Hãy chọn quả cherry chua vì chúng được chứng minh có chứa lượng hợp chất phenolic cao hơn – chống viêm mạnh hơn.

    Tăng cường hệ miễn dịch: Kết hợp bưởi, kiwi, dâu

    Kiwi, bưởi và dâu tây sẽ cung cấp cho hệ thống miễn dịch của bạn sự tăng cường cần thiết giữ cho bạn khỏe mạnh.

    Kiwi rất giàu vitamin C, giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa tổn thương gốc tự do dẫn đến viêm trong cơ thể.

    Bưởi và dâu tây cũng là một số thực phẩm giàu vitamin C hàng đầu (chứa nhiều C hơn cam!) giúp tăng cường khả năng miễn dịch và chống lại bệnh tật. Giàu cả vitamin A và C, dâu tây cũng chứa các khoáng chất hỗ trợ chức năng miễn dịch.

    Gợi ý – đừng đợi đến khi quá muộn. Đây sẽ là một đĩa trái cây tuyệt vời để có được trước một chuyến bay dài để hệ thống miễn dịch của bạn mạnh mẽ và sẵn sàng cho chặng đường dài phía trước.

    Chống oxy hóa: Kết hợp quả sung, nho đỏ, lựu

    Ba loại trái cây này có nhiều chất chống oxy hóa và các hợp chất chống lại bệnh tật bảo vệ cơ thể chúng ta khỏi tổn thương gốc tự do và giữ cho chúng ta trông trẻ trung hơn.

    Resveratrol trong nho đỏ – và rượu vang đỏ – cung cấp các đặc tính chống oxy hóa và chống lão hóa mạnh mẽ giúp chống lại bệnh tật và các dấu hiệu lão hóa. Nho cũng chứa nhiều lutein và zeaxanthin, giúp tầm nhìn của chúng ta rõ hơn và giảm thiểu tác hại của tia cực tím.

    Lựu chứa hàm lượng chất chống oxy hóa cao hơn hầu hết các loại trái cây và giúp đẩy lùi tổn thương da.

    Quả sung không chỉ ngon mà chúng còn rất giàu khoáng chất bao gồm kali, canxi, magiê, sắt và đồng và chúng là nguồn cung cấp vitamin A, E và K tuyệt vời.

    Kết hợp các loại trái cây chống oxy hóa này để giúp bạn chống lại bệnh tật, tuổi tác và giữ sức khỏe.

    Khử độc: Kết hợp quả goi, dưa hấu, chanh

    Chúng ta không thể giải độc mà không có sự trợ giúp của thực phẩm và loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể.

    Vì vậy, hãy ăn dưa hấu – chiếm 92% là nước và cũng chứa một chất khử độc chính gọi là glutathione. Nó cũng là nguồn lycopene và vitamin A và C, giúp tiếp tục giải độc và chống lại các gốc tự do.

    Chanh cũng là một chất khử độc mạnh và có chất lượng kháng khuẩn và kháng vi-rút. Tôi thích vắt một ít chanh vào nước ép xanh (với nhiều rau mùi tây và dưa chuột – một sự kết hợp giảm đầy hơi), hoặc uống hỗn hợp nước chanh với nước ấm vào buổi sáng để thanh lọc cơ thể.

    Và đừng quên quả goi – nguồn tuyệt vời chứa chất chống oxy hóa, vitamin (A, B, C và E), sắt và choline , mà gan cần cho các quá trình giải độc.

    Làm đẹp: Kết hợp blackberry, đu đủ, dưa gang

    Đu đủ có đầy đủ các chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng hỗ trợ sản xuất collagen. Nó cũng chứa một loại enzyme gọi là papain giúp chống lại tổn thương da.

    Quả mâm xôi (blackberry) là loại trái cây ít đường thơm ngon chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin A và C.

    Không nên bỏ qua dưa gang. Nó chứa beta-carotene, được chuyển đổi thành vitamin A trong cơ thể và giúp làm cho làn da của bạn sáng hơn và tóc khỏe và bóng mượt hơn.

    Năng lượng: Kết hợp chuối, bơ, táo

    Bạn đang tìm kiếm một chút nhiên liệu hoặc muốn sạc năng lượng trước hoặc sau tập luyện, hãy kết hợp chuối, bơ và táo. Những trái cây này giàu chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe của bạn.

    Chuối cung cấp cho chúng ta năng lượng nhanh chóng và là một lựa chọn trước khi tập luyện. Các chất béo lành mạnh trong bơ làm chậm quá trình tiêu hóa và tốt hơn nên kết hợp vào bữa ăn sau khi luyện tập.

    Táo có nhiều chất xơ và sẽ giữ cho bạn no trong thời gian dài. Hãy lựa chọn hoặc chọn cả ba … Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn năng lượng bùng nổ.

    Tại sao nó quan trọng

    Trái cây giúp cung cấp cho bạn một năng lượng dồi dào. Từ các chất chống oxy hóa và chống viêm cho đến làn da sáng, tuyệt đẹp và khả năng miễn dịch tốt hơn, hãy bổ sung trái cây vào chế độ ăn uống của bạn và hãy thử ngay hôm nay!

     

  • 5 sai lầm lớn nhất bạn đang mắc phải tại phòng tập thể dục

    5 sai lầm lớn nhất bạn đang mắc phải tại phòng tập thể dục

    Theo Chuyên gia thể hình và PT, Sam Wood.

    Là một huấn luyện viên và chủ sở hữu phòng tập thể dục với hơn 17 năm kinh nghiệm, tôi đã thấy mọi sai lầm tại phòng tập thể dục. Vấn đề đặt ra là khi tập luyện và việc đạt được mục tiêu, nếu tiếp tục mắc những sai lầm tương tự sẽ có tác động lớn đến sự tiến bộ của bạn về lâu dài. Vì vậy, hôm nay, tôi đưa những sai lầm lớn nhất mà mọi người thường mắc phải tại phòng tập và cách khắc phục đơn giản nhanh chóng để khắc phục chúng.

    Nếu bạn không có kế hoạch, bạn sẽ thất bại

    Quá nhiều người nghĩ rằng chỉ cần đến phòng tập thể dục là đủ, mà không thực sự biết họ sẽ làm gì trước khi họ đến đó. Thường xuyên hay không, trong những trường hợp này, họ đang lãng phí thời gian của họ. Lời khuyên của tôi là hãy tạo một thói quen lên kế hoạch rõ ràng để tuân theo, hãy hẹn giờ và cố gắng phá vỡ sự tập luyện của bạn trong lịch trình đó. Điều này sẽ giảm thiểu bất kỳ thời gian lãng phí dành cho việc đi bộ xung quanh cố gắng tìm ra những việc cần làm tiếp theo.

    Đừng bỏ qua việc khởi động

    Tôi hoàn toàn hiểu được sự cám dỗ khi bạn đến phòng tập là bỏ qua sự khởi động, đi thẳng vào bài tập của bạn và hoàn thành nó. Vấn đề là bạn không cho cơ thể và tâm trí của mình cơ hội chuẩn bị cho buổi tập trước và dành thêm vài phút này rất quan trọng để giúp ngăn ngừa chấn thương. Mọi người khởi động theo những cách khác nhau, nhưng khi khởi động cho một buổi tập luyện, tôi thích động tác giãn cơ và khớp. Việc khởi động giúp bạn nhắm mục tiêu và tập trung vào việc di chuyển của cơ thể bạn.

    Kiểm tra bài tập của bạn

    Không làm đúng kỹ thuật bài tập sẽ cản trở sự tiến bộ của bạn nhưng quan trọng nó sẽ làm bạn chấn thương. Khi bạn thực hiện một bài tập không chính xác, bạn sẽ không có được sự co giãn đúng. Tôi luôn nói với các bạn hãy làm điều đó đúng cách! Và vâng, đối với một số bạn thiếu kiên nhẫn, điều này sẽ làm bạn chậm lại. 

    Không nâng đúng trọng lượng

    Hãy nhớ rằng, khi nói đến việc tăng sức mạnh hoặc xây dựng cơ bắp săn chắc của bạn nó chỉ có giới hạn. Tập tạ nhẹ với số rep cao vẫn giúp cơ bắp và sức mạnh phát triển. Tập tạ càng nặng, càng dễ chai cơ và gặp chấn thương.

    Làm quá nhiều thứ tương tự

    Tôi thường xuyên thấy những người đến phòng tập gym hàng ngày chỉ để dành một giờ đi bộ trên máy chạy bộ. Đừng hiểu sai ý tôi, bất kỳ loại bài tập nào như thế này đều giúp nhịp tim của bạn tăng lên và bơm máu là điều tốt. Tuy nhiên, nếu bạn đang mong muốn có được dáng người thon thả hơn và mạnh mẽ hơn thì thực hiện cùng một động tác lặp đi lặp lại vào các ngày không phải là cách tốt nhất để đạt được điều đó.

    Phần lớn trong kế hoạch luyện tập của tôi là sự đa dạng, vì vậy hãy cố gắng kết hợp một số bài tập luyện tim mạch và sức đề kháng vào thói quen của bạn và kết hợp nó với mỗi buổi. Lời khuyên của tôi là tại phòng tập gym có rất nhiều thứ để luyện tập vì vậy đừng ngại thử cái gì đó mới và không bao giờ ngại yêu cầu sự giúp đỡ.

  • Thịt gà chứa bao nhiêu gram protein, calo- Giá trị dinh dưỡng thịt gà!

    Thịt gà chứa bao nhiêu gram protein, calo- Giá trị dinh dưỡng thịt gà!

    Thịt gà là một trong những loại thịt được tiêu thụ phổ biến nhất trên toàn thế giới. Đặc biệt phổ biến dành cho những người đam mê thể dục vì nó là một nguồn protein tuyệt vời .

    Thực phẩm giàu protein giúp bạn có nhiều lợi ích về sức khỏe và thể lực, chẳng hạn như xây dựng cơ bắp, duy trì cơ bắp và giảm mỡ.

    Tuy nhiên, gà có nhiều loại bao gồm ngực, đùi và cánh. Mỗi bộ phần chứa một lượng protein, chất béo và calo khác nhau.

    Ức gà: 54 gram protein

    Ức gà là một trong những phần thịt gà phổ biến nhất. Ức gà không da, nấu chín (172 gram) chứa 54 gram protein, tương đương với 31 gram protein trên 100 gram.

    Ức gà cũng có 284 calo, hoặc 165 calo mỗi 100 gram. 80% lượng calo đến từ protein, trong khi 20% đến từ chất béo.

    Ức gà phổ biến cho người tập thể hình và những người muốn giảm cân. Protein cao và hàm lượng calo thấp nghĩa là bạn sẽ ăn nhiều thịt gà mà không lo tiêu thụ quá nhiều calo.

    Đùi gà: 13,5 gram protein

    Đùi gà là một loại thịt phổ biến khác rẻ hơn một chút so với ức gà. Đùi gà không da, không xương, nấu chín (52 gram) chứa 13,5 gram protein, tương đương với 26 gram protein trên 100 gram.

    Đùi gà cũng có 109 calo mỗi đùi, hoặc 209 calo mỗi 100 gram. 53% lượng calo đến từ protein, trong khi 47% đến từ chất béo.

    Điều thú vị là đùi gà có màu hơi đậm hơn ức gà. Điều này là do chân của gà hoạt động nhiều hơn và chứa nhiều myoglobin. Phân tử này giúp cung cấp cho cơ bắp hoạt động với oxy và cũng làm cho chúng đỏ hơn.

    Một số người thấy rằng màu sắc của đùi gà mang lại hương vị mọng nước hơn.

    Đùi tỏi gà: 12,4 gram protein

    Chân gà có hai phần – đùi và đùi tỏi gà. Đùi tỏi gà là phần dưới của chân gà, còn được gọi là bắp chân.

    Đùi tỏi gà không có da hoặc xương (44 gram) chứa 12,4 gram protein, tương đương với 28,3 gram protein trên 100 gram.

    Đùi tỏi cũng có 76 calo mỗi dùi trống, hoặc 172 calo mỗi 100 gram. 70% lượng calo đến từ protein, trong khi 30% đến từ chất béo.

    Hầu hết mọi người ăn đùi tỏi gà với da. Một đùi tỏi gà với da có 112 calo, với 53% lượng calo đến từ protein và 47% đến từ chất béo.

    Cánh gà: 6,4 gram protein

    Cánh gà được tiêu thụ như đồ ăn nhẹ hoặc thức ăn thanh. Cánh gà không da hoặc xương (21 gram) có 6,4 gram protein, tương đương với 30,5 gram protein trên 100 gram.

    Cánh gà cũng có 42 calo mỗi cánh, hoặc 203 calo mỗi 100 gram. 64% lượng calo đến từ protein, trong khi 36% đến từ chất béo.

    Như đùi tỏi gà, hầu hết mọi người đều ăn cánh gà với lớp da. Một cánh gà có da chứa 99 calo, với 39% lượng calo đến từ protein và 61% từ chất béo.

    Vậy bạn nên ăn phần nào của thịt gà?

    Ăn ác phần thịt gà bạn nên ăn phụ thuộc vào mục tiêu sức khỏe và thể lực của bạn.

    Trong khi tất cả các phần của thịt gà là nguồn protein tuyệt vời. Mỡ thừa ở đùi, đùi tỏi gà và cánh có lợi cho một số mục tiêu nhưng lại là cản trở dành những người khác.

    Nếu bạn đang cố gắng giảm cân, thì ức gà là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn. Nó là phần nạc nhất của thịt gà, nghĩa là nó có ít calo nhất nhưng nhiều protein nhất.

    Ví dụ, ức gà là lý tưởng cho người tập thể hình vì nó có ít calo nhất. Theo dõi lượng calo đặc biệt quan trọng đối với những người tập thể hình tham gia các cuộc thi, vì đây là lúc họ cần có lượng mỡ cơ thể thấp.

    Tuy nhiên, những người đang theo chế độ ăn kiêng low-carb hoặc keto được hưởng lợi từ việc ăn thịt gà mỡ hơn, vì họ cần nhiều chất béo hơn trong chế độ ăn kiêng.

    Nếu mục tiêu của bạn là xây dựng cơ bắp hoặc tăng cân , bạn sẽ cần ăn nhiều calo hơn so với cơ thể đốt cháy hàng ngày. Những người thuộc vào nhóm này được hưởng lợi từ việc ăn thịt gà béo hơn, vì chúng chứa nhiều calo hơn.

    Cuối cùng, những người muốn duy trì khối lượng cơ bắp hoặc cải thiện sự phục hồi được hưởng lợi từ việc ăn ức gà. Nó chứa nhiều protein nhất theo trọng lượng, là yếu tố quan trọng nhất đối với họ khi chọn loại thịt gà nào để ăn.

    Xem thêm: Giảm cân bằng cách cắt giảm chế độ ăn thịt

    Kết luận

    Thịt gà là một loại thịt phổ biến và nguồn protein tuyệt vời. Dưới đây là các thành phần protein của các phần khác nhau của gà nấu chín, không xương và không da:

    • Ức gà: 54 gram trong một ức, hoặc 31 gram trên 100 gram
    • Đùi gà: 13,5 gram ở một đùi, hoặc 26 gram trên 100 gram
    • Đùi tỏi gà: 12,4 gram trong một đùi tỏi gà, hoặc 28,3 gram mỗi 100 gram
    • Cánh gà: 6,4 gram trong một cánh, hoặc 30,5 gram mỗi 100 gram

    Ức gà là thịt nạc và có nhiều protein nhất theo trọng lượng, làm cho nó lý tưởng cho những người muốn giảm cân, duy trì khối lượng cơ bắp và cải thiện phục hồi.

    Những phần như đùi, dùi trống và cánh có nhiều calo hơn, tốt hơn cho những người muốn xây dựng cơ bắp hoặc tăng cân.

    Những người có chế độ ăn kiêng low-carb hoặc keto cũng cần ăn nhiều chất béo và được hưởng lợi từ việc ăn những phần này.

    Nhìn chung, thịt gà là một bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống của bạn. Việc chọn phần thịt gà nào phải phù hợp với mục tiêu sức khỏe và thể lực cá nhân của bạn.

  • Mỡ không xấu, vậy tại sao bạn lại ăn thịt nạc?

    Mỡ không xấu, vậy tại sao bạn lại ăn thịt nạc?

    Thịt được xem là không lành mạnh vì nó chứa nhiều chất béo bão hòa. Vì lý do này, thịt (đặc biệt là thịt mỡ) được xem không tốt cho sức khỏe.

    Nhưng các nghiên cứu mới đây chỉ ra rằng chất béo bão hòa là vô hại … và thịt được đánh giá là thực phẩm tốt cho sức khỏe.

    Thịt nạc thích hợp cho những người theo chế độ ăn nhiều carb, hoặc cần tăng lượng protein trong khi vẫn giữ lượng calo thấp.

    Bài viết này cho chúng ta một cái nhìn chi tiết về các loại thịt nạc và thịt mỡ, những gì cần chú ý và làm thế nào để lựa chọn đúng tùy thuộc vào mục tiêu và sở thích của riêng bạn.

    Sự khác biệt về Calo và vi chất dinh dưỡng

    Sự khác biệt rõ nhất giữa thịt nạc và thịt mỡ là hàm lượng chất béo … với thịt mỡ có tổng lượng chất béo cao hơn nhiều.

    Chất béo chứa 9 calo mỗi gram, so với 4 calo mỗi gram đối với protein, thịt mỡ cũng có lượng calo cao hơn.

    Ví dụ, với phần thịt gà 100 gram (3,5 oz) khác nhau chứa:

    • Ức (nạc): 165 calo với 4 gram chất béo và 31 gram protein.
    • Cánh, thịt và da (mỡ): 290 calo với 19 gram chất béo và 27 gram protein.

    Như bạn thấy, một miếng thịt gà mỡ chứa gần gấp đôi lượng calo thịt gà nạc.

    Sự khác biệt về vi chất dinh dưỡng

    Thịt là thực phẩm vô cùng bổ dưỡng. Nó chứa hầu hết các chất dinh dưỡng mà chúng ta cần.

    Tuy nhiên, có sự khác biệt về vi chất dinh dưỡng (vitamin và khoáng chất) giữa thịt mỡ và thịt nạc.

    Sự khác biệt chính là thịt mỡ có các vitamin tan trong chất béo cao hơn, bao gồm Vitamin A, D, E và K2.

    Điều đáng nói, sự khác biệt về vi chất dinh dưỡng không lớn và chắc chắn không phải là lý do thuyết phục để chọn các loại thịt khác.

    Nếu bạn muốn tối đa hóa lượng vi chất dinh dưỡng bạn nhận được từ thực phẩm động vật, thì hãy cân nhắc thường xuyên ăn các loại thịt nội tạng như gan.

    Thịt ngày nay giảm đáng kể lượng axit béo Omega-3

    Môi trường thực phẩm của chúng ta đã thay đổi kể từ buổi sơ khai của nông nghiệp.

    Nó đã thay đổi mạnh mẽ hơn nữa trong vài trăm năm qua, và đã hoàn toàn thay đổi trong những thập kỷ gần đây.

    Trở lại Paleolithic – tổ tiên ăn thịt động vật hoang dã mà họ săn bắt (những động vật ăn cỏ, bọ hoặc bất cứ thứ gì chúng thích.)

    So sánh với động vật ngày nay, thường bị nhốt trong lồng và ăn thức ăn không tự nhiên chủ yếu là ngô và đậu nành.

    Động vật được cho ăn ngũ cốc chứa axit béo Omega-3 ít hơn đáng kể so với động vật được cho ăn cỏ, đây là thực phẩm để chúng tiến hóa

    Tuy nhiên, chúng vẫn chứa nhiều Omega-6, vì vậy tỷ lệ Omega-6: Omega-3 của chúng bị biến dạng.

    Vấn đề là … chúng ta cần ăn những axit béo này trong một sự cân bằng nhất định. Hầu hết mọi người đang ăn nhiều axit béo Omega-6, trong khi lượng Omega-3 thấp.

    Do đó, ăn nhiều thịt có nhiều chất béo sẽ gây ra các vấn đề làm mất cân bằng lượng Omega-6 và Omega-3 của bạn .

    Tuy nhiên … cá nhân tôi không tin rằng đây là điều bạn cần lo lắng.

    Miễn là bạn tránh các nguồn axit béo Omega-6 lớn nhất (dầu thực vật đã qua chế biến). Nếu bạn đang cố gắng tối ưu hóa lượng Omega-6 và Omega-3, thì bạn nên ăn thịt động vật ăn cỏ hoặc bạn chọn thịt nạc và bổ sung chế độ ăn uống của bạn với các chất béo lành mạnh khác .

    Nếu bạn ăn thịt mỡ thông thường, thì hãy chắc chắn rằng lượng Omega-3 của bạn đầy đủ bằng cách ăn cá béo hoặc uống dầu cá thường xuyên.

    Nếu protein là ưu tiên, thì thịt nạc là lựa chọn tốt hơn

    Các nghiên cứu cho thấy lượng protein cao có nhiều lợi ích khác nhau như giảm cân và các vấn đề sức khỏe.

    Đối với một số người …. đặc biệt là vận động viên, người tập thể hình và những người cần giảm cân, ưu tiên protein là lựa chọn hàng đầu.

    Trong những trường hợp này, thịt nạc là lựa chọn tốt hơn nhiều, bởi vì nhận được cùng một lượng protein từ thịt mỡ mang lại cả tấn calo.

    Ví dụ, những người tập thể hình muốn ăn 200 gram protein sẽ dễ dàng vượt quá giới hạn calo nếu họ có tất cả protein từ thịt mỡ.

    Với chế độ ăn kiêng low-carb (đặc biệt là Keto), thịt mỡ là lựa chọn tốt hơn

    Tất cả mọi thứ trong dinh dưỡng phụ thuộc vào bối cảnh. Việc thực phẩm là “tốt” hay “xấu” phụ thuộc hoàn toàn vào từng cá nhân.

    Quan trọng là xác định vai trò của thực phẩm mỡ là lượng carbohydrate của một cá nhân .

    Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng ăn ít carbohydrate ( chế độ ăn ít carb ) dẫn đến những lợi ích ấn tượng cho sức khỏe.

    Khi bạn không ăn nhiều carbs, thay vào đó bạn cần lấy năng lượng từ chất béo. Nếu không, bạn sẽ cảm thấy đói và từ bỏ chế độ ăn kiêng.

    Do đó, thịt mỡ là một thực phẩm hoàn hảo cho những người đang ăn chế độ ăn ít carb / ketogen.

    Nhưng đối với những người ăn lượng carbs từ mức độ vừa phải đến cao, chọn thịt nạc sẽ tốt hơn. Ăn nhiều carb và chất béo cao cùng một lúc là một ý tưởng không hay chút nào.

    Kết luận

    Sự khác biệt chính giữa thịt nạc và thịt mỡ là hàm lượng chất béo (và calo).

    Đối với những người ăn chế độ ăn ít carb hoặc ketogen , chất béo nhiều hơn là một điều tốt.

    Nhưng đối với những người khác, giữ lượng calo thấp hơn và protein cao hơn là một lựa chọn tốt hơn.

    Sau đó, tất nhiên, ăn thịt chưa qua chế biến là rất quan trọng … bất kể nó có béo hay không. Thịt chế biến bao giờ cũng không lành mạnh.

    Tóm lại:

    1. Nếu bạn đang ăn low-carb, hãy chọn thịt mỡ.
    2. Nếu bạn đang ăn vừa phải đến nhiều carb, hoặc cần tăng lượng protein mà không tăng calo, thì hãy chọn thịt nạc.
    3. Luôn ăn thịt chưa qua chế biến.

     

     

  • Thay đổi thói quen buổi sáng giúp bạn giảm cân

    Thay đổi thói quen buổi sáng giúp bạn giảm cân

    Bất kể mục tiêu giảm cân của bạn là gì, đôi khi mục tiêu giảm cân làm bạn thấy mình không thể thực hiện được. Tuy nhiên, giảm vài cân không cần phải kiểm soát toàn bộ chế độ ăn uống và lối sống hiện tại của bạn.

    Thực tế, thực hiện một vài thay đổi nhỏ cho thói quen buổi sáng của bạn sẽ giúp bạn giảm cân.

    Ăn bữa sáng giàu protein

    Có một lý do chính đáng để bữa sáng được coi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày. Những gì bạn ăn cho bữa sáng có sự kết nối quan trọng với các bữa ăn khác còn lại trong ngày. Nó xác định xem bạn sẽ cảm thấy no và hài lòng cho đến bữa trưa hay bạn sẽ tìm đến máy bán hàng tự động trước bữa ăn nhẹ giữa buổi sáng.

    Ăn bữa sáng giàu protein giúp giảm cảm giác thèm ăn và hỗ trợ giảm cân. Trong một nghiên cứu ở 20 cô gái ở tuổi vị thành niên, ăn bữa sáng giàu protein giúp giảm cảm giác thèm ăn sau bữa ăn hiệu quả hơn so với bữa sáng có protein bình thường.

    Một nghiên cứu nhỏ khác cho thấy rằng ăn bữa sáng giàu protein liên quan đến việc tăng ít chất béo và giảm lượng ăn và đói hàng ngày, so với bữa sáng có protein bình thường.

    Protein cũng hỗ trợ giảm cân bằng cách giảm mức ghrelin, hoocmon đói làm tăng sự thèm ăn.

    Trên thực tế, một nghiên cứu ở 15 người đàn ông đã phát hiện ra rằng bữa sáng giàu protein ức chế sự tiết ghrelin hiệu quả hơn so với bữa sáng nhiều carb.

    Để giúp bạn có một ngày khởi đầu tốt đẹp, hãy xem xét các nguồn protein như trứng, sữa chua Hy Lạp, phô mai, các loại hạt và hạt chia.

    Uống nhiều nước

    Bắt đầu buổi sáng với một hoặc hai ly nước là một cách dễ dàng để tăng cường giảm cân. Nước giúp tăng chi tiêu năng lượng của bạn, hoặc số lượng calo cơ thể bạn đốt cháy, trong ít nhất 60 phút.

    Trong một nghiên cứu nhỏ, uống 16,9 ounce chất lỏng (500 ml) nước dẫn đến tăng 30% tốc độ trao đổi chất.

    Một nghiên cứu khác cho thấy những phụ nữ thừa cân tăng lượng nước uống lên hơn 34 ounce (một lít) mỗi ngày đã giảm thêm 4,4 pound (2 kg) trong một năm, mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào khác trong chế độ ăn uống hoặc tập thể dục.

    Hơn nữa, nước uống làm giảm sự thèm ăn và lượng thức ăn ở một số người. Một nghiên cứu ở 24 người lớn tuổi đã chỉ ra rằng uống 16,9 ounce chất lỏng (500 ml) nước giảm số lượng calo tiêu thụ vào bữa sáng 13%.

    Hầu hết các nghiên cứu về chủ đề này đã chỉ ra rằng uống 34-68 ounce (1-2 lít) nước mỗi ngày sẽ hỗ trợ giảm cân.

    Bắt đầu buổi sáng của bạn với nước và giữ nước tốt trong suốt cả ngày là một cách tuyệt vời để tăng cường giảm cân.

    Cân hằng ngày

    Bước lên bàn cân và cân nhắc bản thân mỗi sáng là một phương pháp hiệu quả để tăng động lực và cải thiện khả năng tự kiểm soát.

    Một số nghiên cứu liên quan đến việc cân nặng bản thân hàng ngày với việc giảm cân nhiều hơn.

    Chẳng hạn, một nghiên cứu ở 47 người cho thấy những người tự cân hàng ngày giảm khoảng 13 pound (6 kg) hơn 6 tháng so với những người tự cân nặng ít hơn.

    Một nghiên cứu khác báo cáo rằng những người trưởng thành tự cân nặng hàng ngày đã giảm trung bình 9,7 pound (4,4 kg) trong khoảng thời gian 2 năm, trong khi những người tự cân mỗi tháng một lần tăng 4,6 pound (2,1 kg).

    Cân nhắc bản thân mỗi sáng cũng  giúp thúc đẩy những thói quen và hành vi lành mạnh thúc đẩy giảm cân.

    Trong một nghiên cứu khác, việc tự cân thường xuyên liên quan đến sự kiềm chế được cải thiện. Hơn nữa, những người ngừng cân nặng thường xuyên có nhiều khả năng báo cáo lượng calo tăng lên và giảm kỷ luật tự giác.

    Để có kết quả tốt nhất, hãy cân nhắc bản thân ngay khi thức dậy. Làm như vậy sau khi tắm và trước khi bạn ăn hoặc uống bất cứ thứ gì.

    Ngoài ra, hãy nhớ rằng trọng lượng của bạn có thể dao động hàng ngày và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Tập trung vào bức tranh lớn và tìm kiếm xu hướng giảm cân tổng thể, thay vì cố định vào những thay đổi nhỏ hàng ngày.

    Đón nhận ánh nắng mặt trời

    Mở rèm cửa để đón ánh nắng mặt trời hoặc dành thêm vài phút bên ngoài mỗi sáng sẽ giúp bạn giảm cân.

    Một nghiên cứu nhỏ cho thấy rằng việc tiếp xúc với mức độ ánh sáng vừa phải vào những thời điểm nhất định trong ngày sẽ ảnh hưởng đến cân nặng.

    Hơn nữa, một nghiên cứu trên động vật cho thấy việc tiếp xúc với bức xạ cực tím giúp ức chế tăng cân ở những con chuột được cho ăn chế độ ăn nhiều chất béo.

    Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời cũng là cách tốt nhất để đáp ứng nhu cầu vitamin D của bạn. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc đáp ứng nhu cầu vitamin D của bạn sẽ hỗ trợ giảm cân và thậm chí ngăn ngừa tăng cân.

    Trong một nghiên cứu, 218 phụ nữ thừa cân và béo phì đã bổ sung vitamin D hoặc giả dược trong một năm. Vào cuối cuộc nghiên cứu, những người đáp ứng nhu cầu vitamin D của họ giảm trung bình 7 pound (3,2 kg) so với những người có lượng vitamin D trong máu không đủ.

    Một nghiên cứu khác đã theo dõi 4.659 phụ nữ lớn tuổi trong 4 năm và phát hiện ra rằng lượng vitamin D cao hơn liên quan đến việc tăng cân ít hơn.

    Lượng tiếp xúc với ánh nắng mặt trời bạn cần thay đổi tùy theo loại da, mùa và vị trí của bạn. Tuy nhiên, để dưới ánh sáng mặt trời hoặc ngồi ngoài 10-15 phút mỗi sáng có tác dụng giảm cân.

    Thực hiện chánh niệm 

    Chánh niệm là khi một người tập trung toàn bộ cảm xúc, cảm giác và suy nghĩ của mình vào một sự vật, sự việc và không có bất cứ phán xét gì tại một thời điểm nhất định trong hiện tại.

    Thực hiện chánh niệm đã được chứng minh là tăng cường giảm cân và thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh.

    Ví dụ, một phân tích của 19 nghiên cứu cho thấy thực hiện chánh niệm làm tăng giảm cân và giảm các hành vi ăn uống liên quan đến béo phì.

    Một đánh giá khác có kết quả tương tự, lưu ý rằng tập luyện chánh niệm giúp giảm cân đáng kể trong 68% các nghiên cứu được xem xét.

    Thực tập chánh niệm rất đơn giản. Để bắt đầu, hãy thử dành 5 phút mỗi sáng ngồi thoải mái trong một không gian yên tĩnh và kết nối với các giác quan của bạn.

    Tham gia một số hoạt động thể chất đầu tiên vào buổi sáng giúp tăng cân.

    Một nghiên cứu ở 50 phụ nữ thừa cân đã đo lường tác động của tập thể dục nhịp điệu vào các thời điểm khác nhau trong ngày.

    Mặc dù không có nhiều khác biệt được ghi nhận trong cảm giác thèm ăn cụ thể giữa những người tập thể dục vào buổi sáng so với buổi chiều, nhưng làm việc vào buổi sáng có liên quan đến mức độ no cao hơn.

    Tập thể dục vào buổi sáng giúp giữ lượng đường trong máu ổn định trong suốt cả ngày. Lượng đường trong máu thấp dẫn đến nhiều triệu chứng tiêu cực, bao gồm cảm giác đói quá mức.

    Một nghiên cứu ở 35 người mắc bệnh tiểu đường loại 1 cho thấy tập thể dục vào buổi sáng liên quan đến việc kiểm soát lượng đường trong máu được cải thiện.

    Bữa trưa của bạn

    Một nghiên cứu lớn bao gồm 40.554 người cho thấy kế hoạch bữa ăn liên quan đến chất lượng chế độ ăn uống tốt hơn, đa dạng hơn về chế độ ăn uống và nguy cơ béo phì thấp hơn.

    Một nghiên cứu khác cho thấy việc ăn các bữa ăn nấu tại nhà thường xuyên hơn liên quan đến việc cải thiện chất lượng chế độ ăn uống và giảm nguy cơ mỡ thừa trong cơ thể.

    Trên thực tế, những người ăn bữa ăn nấu tại nhà ít nhất 5 lần mỗi tuần có khả năng thừa cân thấp hơn 28% so với những người chỉ ăn bữa ăn nấu tại nhà 3 lần hoặc ít hơn mỗi tuần.

    Vì vậy, hãy dành thời gian lên kế hoạch và chuẩn bị bữa ăn

    Ngủ lâu hơn

    Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng thiếu ngủ liên quan đến sự thèm ăn. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy việc hạn chế giấc ngủ làm tăng cảm giác đói và thèm ăn, đặc biệt là đối với các loại thực phẩm giàu carb, calo cao.

    Thiếu ngủ cũng có liên quan đến việc tăng lượng calo. Trong một nghiên cứu, 12 người tham gia đã tiêu thụ trung bình thêm 559 calo sau khi chỉ ngủ 4 giờ, so với khi họ ngủ đủ 8 giờ.

    Thiết lập một lịch trình giấc ngủ lành mạnh là một thành phần quan trọng của việc giảm cân, cùng với việc ăn uống tốt và tập thể dục. Để tối đa hóa kết quả của bạn, hãy ngủ ít nhất tám giờ mỗi đêm .

    Thay đổi việc di chuyển

    Mặc dù lái xe là một trong những cách thuận tiện nhất để đi làm, nhưng nó không tuyệt vời cho vòng eo của bạn.

    Nghiên cứu cho thấy đi bộ, đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng giúp giảm nguy cơ tăng cân.

    Một nghiên cứu đã theo dõi 822 người trong 4 năm và phát hiện ra rằng những người đi làm bằng ô tô có xu hướng tăng cân hơn so với những người đi làm không phải xe hơi.

    Tương tự, một nghiên cứu bao gồm 15.777 người cho thấy sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc phương thức vận chuyển tích cực, như đi bộ hoặc đi xe đạp, liên quan đến chỉ số khối cơ thể thấp hơn và tỷ lệ mỡ cơ thể, so với sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.

    Thay đổi đi lại của bạn thậm chí một vài lần mỗi tuần là một cách đơn giản để tăng cường giảm cân.

    Theo dõi lượng tiêu thụ

    Giữ một cuốn nhật ký thực phẩm để theo dõi những gì bạn ăn là một cách hiệu quả để giúp tăng cân và giữ cho bản thân bạn có trách nhiệm.

    Một nghiên cứu đã theo dõi việc giảm cân ở 123 người trong 1 năm và thấy rằng việc hoàn thành một nhật ký thực phẩm liên quan đến việc giảm cân nhiều hơn.

    Một nghiên cứu khác cho thấy những người tham gia thường xuyên sử dụng hệ thống theo dõi để tự theo dõi chế độ ăn uống và tập thể dục của họ giảm cân nhiều hơn so với những người không thường xuyên sử dụng hệ thống theo dõi.

    Tương tự, một nghiên cứu trên 220 phụ nữ béo phì cho thấy việc sử dụng thường xuyên và nhất quán công cụ tự giám sát đã giúp cải thiện việc kiểm soát cân nặng lâu dài.

    Hãy thử sử dụng một ứng dụng hoặc cuốn sổ tay để ghi lại những gì bạn ăn và uống, bắt đầu với bữa ăn đầu tiên trong ngày.

    Kết luận

    Thực hiện một vài thay đổi nhỏ cho thói quen buổi sáng của bạn là một cách dễ dàng và hiệu quả để tăng cân.

    Để có kết quả tốt nhất, hãy đảm bảo bạn kết hợp những thói quen buổi sáng này với chế độ ăn uống hợp lý và lối sống lành mạnh.

  • Dầu ô liu tốt cho sức khỏe?

    Dầu ô liu tốt cho sức khỏe?

    Dầu oliu cực kỳ tốt cho sức khỏe. Nó không chỉ chứa nhiều axit béo có lợi và chất chống oxy hóa mạnh mà còn là nguyên liệu chính trong chế độ ăn uống.

    Tuy nhiên, nhiều người cho rằng nó không phù hợp để nấu ăn do hàm lượng chất béo không bão hòa. Những người khác cho rằng đó là một lựa chọn tuyệt vời để nấu ăn – ngay cả đối với các phương pháp nhiệt độ cao như chiên.

    Tại sao nhiều người quan tâm?

    Khi chất béo và dầu tiếp xúc với nhiệt độ cao, gây ra nguy hiểm. Điều này đặc biệt đúng với các loại dầu có nhiều chất béo không bão hòa đa, bao gồm hầu hết các loại dầu thực vật như đậu nành và cải dầu .

    Khi quá nóng, chúng tạo thành các hợp chất có hại khác nhau, bao gồm cả peroxit lipid và aldehyd, góp phần gây ung thư.

    Khi nấu chín, các loại dầu này giải phóng một số hợp chất gây ung thư góp phần gây ung thư phổi khi hít phải. Nếu bạn muốn giảm thiểu tiếp xúc với các hợp chất có khả năng gây ung thư, bạn chỉ nên nấu với chất béo ổn định ở nhiệt độ cao.

    Hai tính chất quan trọng của dầu:

    • Điểm khói (điểm bốc khối của dầu): Nhiệt độ tại đó các chất béo bắt đầu bị phá vỡ và biến thành khói.
    • Ổn định oxy hóa: Làm thế nào kháng các chất béo là phản ứng với oxy.

    Dầu oliu thực hiện tốt trong cả hai loại.

    Chất béo không bão hòa ổn định nhiệt cao

    Các axit béo bao gồm bão hòa, không bão hòa đơn hoặc không bão hòa đa. Trong khi chất béo bão hòa như dầu dừa chịu nhiệt dầu thực vật chứa chất béo không bão hòa đa. Dầu ô liu chứa chủ yếu chất béo không bão hòa đơn.

    Chỉ các axit béo không bão hòa đa – như các loại trong dầu đậu nành và dầu canola – nhạy cảm với nhiệt độ cao.

    Hãy nhớ rằng dầu thường bao gồm các loại axit béo khác nhau. Ví dụ, dầu ô liu là 73% không bão hòa đơn, 11% không bão hòa đa và 14% bão hòa.

    Nói cách khác, chất béo không bão hòa đơn và bão hòa nhiệt chiếm 87% dầu ô liu.

    Chứa nhiều chất chống oxy hóa và Vitamin E

    Dầu oliu chưa tinh chế có nguồn gốc từ lần ép đầu tiên của ô liu và cung cấp nhiều hoạt chất sinh học, bao gồm các chất chống oxy hóa mạnh mẽ và vitamin E.

    Công dụng chính của vitamin E là chất chống oxy hóa. Nó giúp chống lại các gốc tự do làm hỏng các tế bào của bạn và dẫn đến bệnh tật.

    Bởi vì dầu ô liu có nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, nó cung cấp sự bảo vệ tự nhiên đáng kể khỏi tác hại oxy hóa.

    Chống lại thiệt hại oxy hóa

    Khi một loại dầu oxy hóa, nó phản ứng với oxy và tạo thành các hợp chất có hại khác nhau. Điều này xảy ra ở nhiệt độ phòng và là một trong những cách khiến dầu bị ôi – nhưng quá trình này được tăng tốc đáng kể khi dầu được làm nóng.

    Tuy nhiên, Dầu oliu giữ tốt trong quá trình làm nóng do có chất chống oxy hóa cao và hàm lượng chất béo không bão hòa đa thấp.

    Trong một nghiên cứu đã sử dụng một số loại dầu ô liu chiên ngập dầu, dầu ô liu nguyên chất chứng tỏ khả năng chống oxy hóa đặc biệt.

    Các nghiên cứu khác lưu ý rằng Dầu oliu không bị oxy hóa nhiều khi được sử dụng để nấu ăn, trong khi dầu thực vật như dầu hướng dương bị oxy hóa.

    Điều đó nói rằng, một nghiên cứu cho thấy rằng một bữa ăn với dầu ô liu nóng làm tăng các dấu hiệu oxy hóa trong máu so với một bữa ăn với dầu ô liu không đun nóng.

    Tuy nhiên, Dầu oliu này không còn nguyên chất và được nấu trong 8 giờ – vì vậy điều kiện của nghiên cứu này không thực tế.

    Làm nóng dầu ô liu dẫn đến sự hình thành chất béo chuyển hóa. Trong một nghiên cứu, chiên Dầu oliu 8 lần liên tiếp chỉ làm tăng hàm lượng chất béo chuyển hóa từ 0,045% lên 0,082% – vẫn là một lượng không đáng kể.

    Dầu oliu rất ổn định tổng thể, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt như chiên ngập dầu.

    Điểm khói cao vừa phải

    Điểm khói của dầu là nhiệt độ tại đó nó bắt đầu xuống cấp và tạo ra khói có thể nhìn thấy. Khi điều này xảy ra, các phân tử chất béo vỡ ra và biến thành các hợp chất có hại khác nhau.

    Nhưng các chất dinh dưỡng vi lượng khác của dầu, như vitamin và chất chống oxy hóa, cũng bắt đầu cháy và bốc khói – đôi khi ở nhiệt độ thấp hơn.

    Thông thường, một phần axit béo trong dầu là axit béo tự do. Càng có nhiều axit béo tự do trong một loại dầu, điểm khói của nó càng thấp.

    Bởi vì dầu tinh chế có ít chất dinh dưỡng và axit béo tự do, chúng thường có điểm khói cao hơn. Hơn nữa, sưởi ấm làm cho nhiều axit béo tự do hình thành hơn – vì vậy điểm khói sẽ giảm khi bạn nấu nó lâu hơn.

    Một số nguồn đặt điểm khói của dầu ô liu ở đâu đó khoảng 374-405 ° F (190-207 ° C). Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn cho hầu hết các phương pháp nấu ăn, bao gồm hầu hết các loại chiên.

    Nấu ăn phá hủy một số chất chống oxy hóa

    Sử dụng nấu ăn bình thường không có khả năng oxy hóa hoặc làm hỏng đáng kể dầu ô liu. Tuy nhiên, nó làm suy giảm một số chất chống oxy hóa và vitamin E, vốn nhạy cảm với nhiệt.

    Trong một nghiên cứu, làm nóng Dầu oliu ở nhiệt độ 356 ° F (180 ° C) trong 36 giờ dẫn đến giảm chất chống oxy hóa và vitamin E, nhưng hầu hết các hợp chất vi lượng vẫn còn nguyên vẹn.

    Một trong những hợp chất hoạt động chính trong Dầu oliu nguyên chất là oleocantha có tác dụng chống viêm. Đun nóng dầu ô liu ở 464 ° F (240 ° C) trong 90 phút đã giảm 19% lượng oleocanthal theo thử nghiệm hóa học và 31% theo thử nghiệm hương vị.

    Trong một nghiên cứu khác, chiên mô phỏng trong 24 giờ làm giảm một số hợp chất có lợi, nhưng 10 phút trong lò vi sóng hoặc đun sôi trong nước chỉ có tác dụng nhỏ.

    Các hợp chất vi lượng trong dầu ô liu cũng chịu trách nhiệm cho một số hương vị của nó. Do đó, Dầu oliu quá nóng sẽ loại bỏ một số hương vị của nó.

    Hãy nhớ rằng những nghiên cứu này sử dụng điều kiện khá khắc nghiệt.

    Kết luận

    Dầu oliu chứa chất béo đặc biệt tốt cho sức khỏe mà vẫn giữ được những chất dinh dưỡng có lợi trong quá trình nấu nướng.

    Nhược điểm chính là quá nóng sẽ ảnh hưởng xấu đến hương vị của nó. Tuy nhiên, dầu ô liu khá bền với nhiệt và không bị oxy hóa hoặc bị ôi trong khi nấu.

    Nó không chỉ là một loại dầu ăn tuyệt vời, mà còn là một trong những loại tốt nhất cho sức khỏe.

     

  • Lợi ích sức khỏe của các loại hạt

    Lợi ích sức khỏe của các loại hạt

    Các loại hạt là loại thực phẩm rất phổ biến. Chúng rất ngon, tiện lợi và được thưởng thức trong tất cả các chế độ ăn kiêng – từ keto đến thuần chay.

    Mặc dù có nhiều chất béo, nhưng chúng có nhiều lợi ích sức khỏe tốt cho cơ thể của bạn.

    Các loại hạt là gì?

    Chúng chứa lớp vỏ cứng bên ngoài, không ăn được, thường cần phải mở để lấy được hạt bên trong. Bạn có thể mua hầu hết các loại hạt đã bóc vỏ từ các cửa hàng và thưởng thức chúng thôi!

    Dưới đây là một số loại hạt phổ biến nhất:

    • Quả hạnh đào
    • Quả hạch brazil
    • Hạt điều
    • Hạt phỉ
    • Hạt maca
    • Hồ đào
    • Hạt thông
    • Quả hồ trăn
    • Quả óc chó

    Mặc dù đậu phộng là cây họ đậu như đậu Hà Lan, chúng thường được gọi là các loại hạt do đặc điểm và đặc điểm dinh dưỡng tương tự.

    Nguồn chất dinh dưỡng tuyệt vời

    Các loại hạt rất bổ dưỡng. Một ounce (28 gram) các loại hạt chứa:

    • Calo: 173
    • Chất đạm: 5 gram
    • Chất béo: 16 gram, bao gồm 9 gram chất béo không bão hòa đơn
    • Carbs: 6 gram
    • Chất xơ: 3 gram
    • Vitamin E: 12% RDI
    • Magiê: 16% RDI
    • Photpho: 13% RDI
    • Đồng: 23% RDI
    • Mangan: 26% RDI
    • Selen: 56% RDI

    Một số hạt có chất dinh dưỡng cao hơn những loại khác. Chẳng hạn, hạt Brazil cung cấp hơn 100% RDI cho selenium. Hàm lượng carb của các loại hạt khác nhau. Hạt phỉ, hạt macadamia và hạt Brazil có ít hơn 2 gram carbs tiêu hóa trong mỗi khẩu phần, trong khi hạt điều có gần 8 carbs tiêu hóa mỗi khẩu phần.

    Vì vậy, các loại hạt là nguồn thức ăn tuyệt vời cho chế độ ăn low-carb.

    Chất chống oxy hóa

    Các loại hạt là “nhà máy” chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa bao gồm polyphenol trong các loại hạt, chống lại stress oxy hóa bằng cách trung hòa các gốc tự do – các phân tử không ổn định gây tổn thương tế bào và tăng nguy cơ mắc bệnh.

    Một nghiên cứu cho thấy quả óc chó có khả năng chống lại các gốc tự do lớn hơn hết. Nghiên cứu cho thấy các chất chống oxy hóa trong quả óc chó và hạnh nhân sẽ bảo vệ các chất béo mỏng manh trong tế bào của bạn khỏi bị phá hủy bởi quá trình oxy hóa.

    Trong một nghiên cứu ở 13 người, ăn quả óc chó hoặc hạnh nhân làm tăng nồng độ polyphenol và giảm đáng kể thiệt hại oxy hóa.

    Một nghiên cứu khác cho thấy 2- 8 giờ sau khi tiêu thụ toàn bộ quả hồ đào, những người tham gia đã giảm 26-33% nồng độ cholesterol LDL bị oxy hóa – yếu tố chính gây nên bệnh tim.

    Tuy nhiên, các nghiên cứu ở người già và cá nhân mắc hội chứng chuyển hóa cho thấy quả óc chó và hạt điều không có tác động lớn đến khả năng chống oxy hóa, mặc dù một số dấu hiệu khác đã được cải thiện.

    Giảm cân

    Mặc dù chúng được coi là một loại thực phẩm nhiều calo, nghiên cứu cho thấy các loại hạt giúp bạn giảm cân. Một nghiên cứu đánh giá tác động của   chế độ ăn Địa Trung Hải cho thấy rằng những người được chỉ định ăn các loại hạt mất trung bình 2 inch (5 cm) từ vòng eo của họ – nhiều hơn đáng kể so với những người được cho dầu ô liu.

    Hạnh nhân được chứng minh là thúc đẩy giảm cân thay vì tăng cân trong các nghiên cứu có kiểm soát. Một số nghiên cứu cho thấy quả hồ trăn cũng giúp giảm cân.

    Trong một nghiên cứu ở phụ nữ thừa cân, những người ăn hạnh nhân đã giảm gần gấp ba lần trọng lượng và giảm kích thước vòng eo lớn hơn đáng kể.

    Hơn thế nữa, mặc dù các loại hạt có lượng calo khá cao, nghiên cứu cho thấy cơ thể bạn không hấp thụ tất cả, vì một phần chất béo bị giữ lại trong quá trình tiêu hóa.

    Chẳng hạn, trong khi các thành phần dinh dưỡng trên một gói hạnh nhân chỉ ra rằng một khẩu phần 1 ounce (28 gram) có 160 -170 calo, cơ thể bạn chỉ hấp thụ khoảng 129 lượng calo này.

    Tương tự, các nghiên cứu gần đây cho thấy cơ thể bạn hấp thụ lượng calo ít hơn khoảng 21% và 5% từ quả óc chó và quả hồ trăn, so với báo cáo trước đây.

    Giảm cholesterol và chất béo trung tính

    Các loại hạt có tác dụng “ấn tượng” đối với mức cholesterol và chất béo trung tính. Hạt hồ trăn được chứng minh là làm giảm triglyceride ở những người béo phì và những người mắc bệnh tiểu đường.

    Trong một nghiên cứu kéo dài 12 tuần ở những người béo phì, những người ăn quả hồ trăn có mức chất béo trung tính thấp hơn gần 33% so với nhóm đối chứng.

    Khả năng giảm cholesterol của các loại hạt là do hàm lượng cao các axit béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa. Một nghiên cứu khác ở những phụ nữ mắc hội chứng chuyển hóa đã quan sát thấy rằng ăn hỗn hợp 1 ounce (30 gram) của quả óc chó, đậu phộng và hạt thông mỗi ngày trong 6 tuần làm giảm đáng kể tất cả các loại cholesterol.

    Một số nghiên cứu cho thấy hạt maca cũng giúp giảm mức cholesterol. Trong một thử nghiệm, chế độ ăn kiêng chất béo vừa phải bao gồm hạt maca làm giảm cholesterol nhiều như chế độ ăn ít chất béo.

    Có lợi cho bệnh tiểu đường loại 2 và hội chứng chuyển hóa

    Bệnh tiểu đường loại 2 là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người trên toàn thế giới. Hội chứng chuyển hóa đề cập đến một nhóm làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và tiểu đường loại 2. Do đó, bệnh tiểu đường loại 2 và hội chứng chuyển hóa có mối liên hệ chặt chẽ.

    Thật thú vị, các loại hạt là một trong những thực phẩm tốt nhất cho những người mắc hội chứng chuyển hóa và bệnh tiểu đường loại 2.

    Trước hết, các loại hạt có lượng carb thấp và không làm tăng lượng đường trong máu nhiều. Vì vậy, thay thế các loại hạt cho thực phẩm có hàm lượng carb cao hơn sẽ dẫn đến giảm lượng đường trong máu .

    Các nghiên cứu cho thấy rằng ăn các loại hạt cũng làm giảm căng thẳng oxy hóa, huyết áp và các dấu hiệu sức khỏe khác ở những người mắc bệnh tiểu đường và hội chứng chuyển hóa.

    Trong một nghiên cứu được kiểm soát trong 12 tuần, những người mắc hội chứng chuyển hóa chỉ ăn dưới 1 ounce (25 gram) quả hồ trăn hai lần mỗi ngày đã giảm 9% lượng đường trong máu lúc đói.

    Hơn nữa, so với nhóm đối chứng, nhóm quả hồ trăn có mức giảm huyết áp và protein phản ứng C (CRP) cao hơn – dấu hiệu viêm liên quan đến bệnh tim.

    Tuy nhiên không phải tất cả các nghiên cứu đều ghi nhận lợi ích từ việc ăn các loại hạt ở những người mắc hội chứng chuyển hóa.

    Giảm viêm

    Quả hạch có sức mạnh đặc tính chống viêm. Viêm là cách cơ thể bạn tự bảo vệ mình khỏi thương tích, vi khuẩn và các mầm bệnh có hại khác.

    Tuy nhiên, viêm mãn tính, lâu dài sẽ gây tổn thương cho các cơ quan và tăng nguy cơ mắc bệnh. Nghiên cứu cho thấy rằng ăn các loại hạt giúp làm giảm viêm và thúc đẩy lão hóa khỏe mạnh.

    Trong một nghiên cứu về chế độ ăn Địa Trung Hải, những người có chế độ ăn được bổ sung các loại hạt đã giảm 35% và 90% các dấu hiệu viêm protein phản ứng C (CRP) và interleukin 6 (IL-6), tương ứng.

    Tương tự, một số loại hạt – bao gồm quả hồ trăn, quả hạch Brazil, quả óc chó và hạnh nhân – được tìm thấy để chống viêm ở những người khỏe mạnh và những người mắc bệnh nghiêm trọng như bệnh tiểu đường và bệnh thận.

    Tuy nhiên, một nghiên cứu về tiêu thụ hạnh nhân ở người trưởng thành khỏe mạnh đã quan sát thấy rất ít sự khác biệt giữa nhóm hạnh nhân và nhóm đối chứng – mặc dù một số dấu hiệu viêm giảm ở những người ăn hạnh nhân.

    Chất xơ có lợi

    Chất xơ cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe. Trong khi cơ thể bạn không thể tiêu hóa chất xơ, vi khuẩn sống trong ruột kết của bạn. Nhiều loại chức năng sợi như prebiotic hoặc thức ăn cho vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh của bạn.

    Vi khuẩn đường ruột của bạn sau đó lên men chất xơ và biến nó thành có lợi axit béo chuỗi ngắn (SCFAs). SCFA này có nhiều lợi ích bao gồm cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và béo phì.

    Thêm vào đó, chất xơ giúp bạn cảm thấy no và giảm lượng calo bạn hấp thụ từ bữa ăn. Một nghiên cứu cho thấy rằng việc tăng lượng chất xơ từ 18 đến 36 gram mỗi ngày dẫn đến việc hấp thụ ít hơn tới 130 calo.

    Dưới đây là các loại hạt có hàm lượng chất xơ cao nhất trên mỗi ounce 1 ounce (28 gram):

    • Quả hạnh đào: 3,5 gram
    • Quả hồ trăn: 2,9 gram
    • Hạt phỉ: 2,9 gram
    • Hồ đào: 2,9 gram
    • Đậu phộng: 2,6 gram
    • Hạt maca: 2,4 gram
    • Quả hạch brazil: 2,1 gram

    Giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ

    Quả hạch là vô cùng tốt cho tim của bạn. Một số nghiên cứu cho thấy các loại hạt giúp giảm bệnh tim và nguy cơ đột quỵ do lợi ích của chúng đối với nồng độ cholesterol, kích thước hạt LDL của Bad bad, chức năng động mạch và viêm.

    Các nghiên cứu phát hiện ra rằng các hạt LDL nhỏ, dày đặc làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim nhiều hơn các hạt LDL lớn hơn.

    Thật thú vị, một nghiên cứu về chế độ ăn Địa Trung Hải cho thấy những người ăn các loại hạt có sự sụt giảm đáng kể các hạt LDL nhỏ và sự gia tăng các hạt LDL lớn, cũng như nồng độ cholesterol HDL tốt.

    Trong một nghiên cứu khác, những người có cholesterol bình thường hoặc cholesterol cao được chỉ định ngẫu nhiên để tiêu thụ dầu ô liu hoặc các loại hạt với một bữa ăn giàu chất béo.

    Những người trong nhóm hạt có chức năng động mạch tốt hơn và triglyceride lúc đói thấp hơn so với nhóm dầu ô liu – bất kể mức cholesterol ban đầu của họ.

    Ngon và thuận tiện

    Các loại hạt có sẵn trong hầu hết các cửa hàng tạp hóa và trực tuyến với nhiều lựa chọn, bao gồm muối, không ướp muối, gia vị, nguyên chất hoặc rang.

    Nói chung, tốt nhất là nên ăn các loại hạt sống hoặc nướng chúng trong lò nướng ở nhiệt độ dưới 350 ° F (175 ° C). Các loại hạt rang khô là lựa chọn tốt nhất tiếp theo, nhưng cố gắng tránh các loại hạt rang dầu thực vật và hạt giống .

    Các loại hạt được giữ ở nhiệt độ phòng, là sự lựa chọn lý tưởng cho các bữa ăn nhẹ và đi du lịch. Tuy nhiên, nếu bạn muốn lưu trữ chúng lâu, tủ lạnh hoặc tủ đông sẽ giữ chúng tươi hơn.

    Kết luận

    Ăn các loại hạt thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe của bạn theo nhiều cách, chẳng hạn như giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim, cũng như mức cholesterol và chất béo trung tính.

    Món ăn giàu chất xơ bổ dưỡng này thậm chí hỗ trợ giảm cân – mặc dù lượng calo cao. Miễn là bạn ăn một cách điều độ, các loại hạt là thực phẩm tốt cho sức khỏe của bạn.

  • Lợi ích sức khỏe của động vật có vỏ

    Lợi ích sức khỏe của động vật có vỏ

    Động vật có vỏ tạo ra những món ăn ngon trong bữa ăn hằng ngày của bạn. Chúng giàu protein nạc, chất béo lành mạnh và khoáng chất. Thường xuyên ăn động vật có vỏ tăng cường khả năng miễn dịch của bạn, hỗ trợ giảm cân và tăng cường sức khỏe của não và tim.

    Tuy nhiên, động vật có vỏ chứa một trong những chất gây dị ứng thực phẩm phổ biến nhất và một số loại chứa chất gây ô nhiễm và kim loại nặng.

    Các loại động vật có vỏ

    Hàu rất giàu giá trị dinh dưỡng

    Như tên của nó động vật có vỏ là động vật sống trong nước và vỏ bên ngoài. Chúng được chia thành hai nhóm: động vật giáp xác và động vật thân mềm. Động vật giáp xác bao gồm tôm, tôm càng, cua và tôm hùm, trong khi nghêu, sò điệp, sò và trai là những động vật thân mềm.

    Hầu hết các loài động vật có vỏ sống trong nước mặn, nhưng có một số loài được tìm thấy trong nước ngọt.

    Hầu hết các loại động vật có vỏ được ăn hấp, nướng hoặc chiên. Một số – như hàu và nghêu – có thể được ăn sống hoặc làm tái. Hương vị của chúng rất đa dạng tùy vào phương pháp nấu ăn của bạn như thế nào.

    “Nhà máy” dinh dưỡng

    Động vật có vỏ chứa ít calo và nguồn phong phú về protein nạc, chất béo lành mạnh, và nhiều vi chất dinh dưỡng.

    Dưới đây là so sánh dinh dưỡng của khẩu phần 85 gram của các loại động vật có vỏ khác nhau:

    Động vật có vỏ Calo Chất đạm Chất béo
    Tôm 72 17 gram 0,43 gam
    Tôm càng xanh 65 14 gram 0,81 gam
    Cua 74 15 gram 0,92 gam
    Tôm hùm 64 14 gram 0,64 gam
    59 10 gram 0,42 gam
    Hàu 69 8 gram 2 gram
    Trai 73 10 gram 1,9 gram

    Hầu hết chất béo trong động vật có vỏ ở dạng axit béo omega-3 cung cấp các lợi ích sức khỏe, như cải thiện sức khỏe của não và tim.

    Hơn nữa, động vật có vỏ rất giàu chất sắt, kẽm, magiê và vitamin B12 – tất cả đều có vai trò quan trọng trong cơ thể bạn. Ví dụ, 85 gram hàu có gần như 100% kẽm

    Hãy nhớ rằng động vật có vỏ là bổ dưỡng nhất khi hấp hoặc nướng. Động vật có vỏ tẩm bột hoặc chiên sẽ chứa thêm calo, carbs tinh chế, thêm muối và các thành phần không lành mạnh khác.

    Lợi ích sức khỏe

    Động vật có vỏ cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe

    Do hàm lượng chất dinh dưỡng ấn tượng của chúng, động vật có vỏ tốt cho vòng eo, não, tim và hệ thống miễn dịch của bạn.

    Giảm cân

    Động vật có vỏ chứa ít calo và protein nạc và chất béo lành mạnh – làm cho chúng trở thành thực phẩm tuyệt vời để ăn trong nỗ lực giảm cân của bạn.

    Thực phẩm giàu protein giúp bạn cảm thấy no và điều này ngăn bạn ăn quá nhiều calo, giúp bạn giảm hoặc duy trì cân nặng.

    Hơn thế nữa, do hàm lượng axit béo omega-3 của chúng, vì vậy khi ăn cá làm bạn có cảm giác no và giúp giảm cân nhiều hơn so với các loại thực phẩm khác giàu protein.

    Một nghiên cứu ở những người trưởng thành thừa cân cho thấy những người ăn nhiều axit béo omega-3 trong chế độ ăn hạn chế calo sẽ cảm thấy no hơn đáng kể sau bữa ăn so với những người ăn ít omega-3 trong cùng chế độ ăn kiêng.

    Thúc đẩy sức khỏe tim mạch

    Động vật có vỏ chứa nhiều chất dinh dưỡng giúp thúc đẩy sức khỏe của tim, bao gồm axit béo omega-3 và vitamin B12.

    Một số nghiên cứu đã liên kết ăn axit béo omega-3 từ cá và động vật có vỏ để giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Điều này là do omega-3 có tác dụng chống viêm.

    Một nghiên cứu trên 18.244 người đàn ông khỏe mạnh cho thấy những người ăn hơn 200 gram động vật có vỏ giàu omega-3 mỗi tuần có nguy cơ tử vong vì đau tim thấp hơn 59% so với những người ăn ít hơn 50 gram mỗi tuần.

    Hơn nữa, việc bổ sung vitamin B12 không đủ có liên quan đến nồng độ homocysteine trong máu cao, một loại protein làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Do đó, ăn thực phẩm giàu vitamin B12 sẽ bảo vệ chống lại bệnh tim.

    Tốt cho bộ não

    Các chất dinh dưỡng tương tự trong động vật có vỏ tốt cho tim của bạn cũng rất quan trọng đối với sức khỏe não bộ.

    Trên thực tế, một số nghiên cứu đã xác định nồng độ vitamin B12 và omega-3 trong máu không đủ là yếu tố nguy cơ gây ra các vấn đề về phát triển não bộ ở trẻ em và với chức năng não khỏe mạnh ở người lớn.

    Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng vitamin B12 và axit béo omega-3 giúp tăng cường các hoạt động của nhau để tăng cường sức khỏe của não.

    Một nghiên cứu ở 168 người lớn tuổi bị suy yếu tâm thần nhẹ cho thấy vitamin B làm chậm sự tiến triển của các vấn đề về não ở những người có nồng độ axit béo omega-3 trong máu cao hơn so với những người có mức độ thấp hơn.

    Giàu chất dinh dưỡng tăng cường miễn dịch

    Một số loại động vật có vỏ được tăng cường miễn dịch kẽm. Khoáng chất này là cần thiết để phát triển các tế bào tạo nên sự bảo vệ miễn dịch của cơ thể bạn. Nó cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa, bảo vệ chống lại thiệt hại từ viêm.

    Một nghiên cứu ở 62 người trưởng thành khỏe mạnh trên 90 tuổi cho thấy thiếu kẽm có liên quan đến việc giảm hoạt động của một số tế bào miễn dịch.

    Thường xuyên ăn động vật có vỏ – đặc biệt là hàu, trai, hến, tôm hùm và cua – giúp cải thiện tình trạng kẽm và chức năng miễn dịch tổng thể của bạn.

    Nhược điểm

    Tôm – món ăn ngon, bổ dưỡng

    Mặc dù động vật có vỏ rất bổ dưỡng, nhưng có một số nhược điểm khi ăn chúng.

    Tích lũy kim loại nặng

    Động vật có vỏ tích lũy kim loại nặng từ môi trường của chúng, chẳng hạn như thủy ngân hoặc cadmium.

    Con người không thể bài tiết kim loại nặng. Theo thời gian, sự tích tụ của các hợp chất này trong cơ thể bạn dẫn đến tổn thương nội tạng và các vấn đề sức khỏe khác.

    Một nghiên cứu cho thấy động vật có vỏ ở một số khu vực có thể chứa hàm lượng cadmium cao gấp đôi giới hạn hàng ngày được khuyến nghị cho con người. Động vật có vỏ cũng có thể chứa thủy ngân, nhưng thường có ít hơn cá.

    Ngộ độc thực phẩm

    Ăn động vật có vỏ bị ô nhiễm dẫn đến ngộ độc thực phẩm. Ngộ độc thực phẩm từ động vật có vỏ có thể do vi khuẩn, vi rút hoặc ký sinh trùng mắc phải từ môi trường sống của chúng. Do đó, bảo quản và nấu sò đúng cách là một cách hiệu quả để ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm.

    Phụ nữ có thai và cho con bú, người lớn tuổi và những người có hệ thống miễn dịch bị tổn thương nên tránh các loại động vật có vỏ sống hoặc chế biến không đúng cách.

    Phản ứng dị ứng

    Động vật có vỏ là một trong 8 chất gây dị ứng thực phẩm hàng đầu ở Mỹ. Dị ứng động vật có vỏ thường phát triển ở tuổi trưởng thành nhưng cũng có thể xảy ra ở thời thơ ấu.

    Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với động vật có vỏ bao gồm:

    • Nôn mửa và tiêu chảy
    • Đau dạ dày và chuột rút
    • Sưng họng, lưỡi hoặc môi
    • Mề đay
    • Khó thở

    Trong một số trường hợp, những người bị dị ứng động vật có vỏ có thể bị sốc phản vệ đe dọa tính mạng cần được điều trị ngay lập tức.

    Kết luận

    Động vật có vỏ – được chia thành động vật giáp xác và động vật thân mềm – chứa protein nạc, chất béo lành mạnh và vi chất dinh dưỡng.

    Chúng giúp hỗ trợ giảm cân, tăng cường miễn dịch và tăng cường sức khỏe của não và tim. Tuy nhiên, động vật có vỏ chứa kim loại nặng và gây nên ngộ độc thực phẩm và phản ứng dị ứng.

    Tuy nhiên, động vật có vỏ là một bổ sung bổ dưỡng và ngon miệng cho chế độ ăn uống dành cho người khỏe mạnh.

  • Ngày đầu tiên của bạn tại phòng tập gym sẽ như thế nào?

    Ngày đầu tiên của bạn tại phòng tập gym sẽ như thế nào?

    Những câu hỏi như ngày đầu tiên tại phòng tập gym bạn sẽ tập những gì hay bạn nên mang theo những gì khi đến phòng tập. Và còn hàng tá những câu hỏi trong đầu bạn như: bạn có cảm giác bạn không thuộc về nơi này? Hay bạn đang bị đánh giá hoặc có ai đó đang dòm ngó bạn?… Nếu bạn hiểu “nghi thức” của phòng tập thì những cảm giác đó được giải quyết một cách nhanh chóng. Đó là bạn sẽ tìm ra được thời gian tốt nhất để đi đến phòng tập và tránh được đám đông.

    Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất mà mọi người thường gặp phải trong ngày đầu tiên tại phòng tập thể dục.

    Set và Rep là gì?

    Set được gọi là hiệp, có nghĩa là 1 bài tập được thực hiện không nghỉ. Giữa các hiệp là các lần nghỉ.
    Rep: Số lần tập liên tục trong 1 hiệp tập, nó được tính khi bạn kết thúc hoàn toàn mọi động tác của 1 bài tập, sau đó lại lặp lại đến khi nghỉ cho 1 hiệp mới. Gọi nôm na là số lần bạn nâng tạ hay đẩy tạ.
    Ví dụ bạn tập ngực, bạn tập 2 bài là Đẩy ngực ngang và Đẩy ngực dốc lên, với bài Đẩy ngực ngang bạn tập 3 Set x 10 Reps, nghĩa là Nằm xuống ghế, nâng tạ lên xuống 10 lần, đặt tạ vào giá, đứng dậy thở lấy sức, đợi vài phút rồi làm lại 2 lần nằm xuống như thế nữa, 3 lần tập thì gọi là 3 Set, 10 lần đẩy trong 1 Set thì gọi là 10 Reps.

    Nên sử dụng tạ bao nhiêu cân?

    Có 2 bài tập cơ bản và đơn giản dành cho bạn:

    Đối với bài tập Goblet Squat (bài tập cơ đùi trước dễ tập cho các bạn muốn làm săn chắc phần đùi (dành cho nữ) hoặc tăng cơ bắp ở đùi trước (dành cho nam), với bài tập này tạ 20 pound là lý tưởng để bạn bắt đầu.

    Đối với bài tập Romanian Deadlift (thường được viết là RDLs) tác dụng tốt nhất vào phần đùi sau của bạn, hãy bắt đầu với tạ 45 pound tiêu chuẩn.

    Nếu những tạ đó quá nhẹ hoặc nặng so với bạn, hãy điều chỉnh chúng sao cho phù hợp với sức của bạn. Hãy nhớ rằng, mục tiêu là bạn vận động vì vậy đừng tập quá sức trong ngày đầu tiên.

    Nên nghỉ bao lâu giữa các set?

    Đây là một câu hỏi được tranh luận bởi nhiều người, nó hoàn toàn phụ thuộc vào mục tiêu tập luyện của bạn (sức mạnh, sức bền cơ bắp, sự phát triển cơ bắp, v.v.).

    Mục tiêu cho buổi tập đầu tiên thì khoảng 60 giây nghỉ giữa các bộ là hoàn hảo.

    Nên mặc gì khi đến phòng tập?

    Một chiếc áo phông quá khổ, quần short bóng rổ và giày tennis. Không có gì là sai khi lựa chọn những trang phục đó nhưng hãy mặc quần áo thoải mái cho phép bạn dễ dàng di chuyển sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn cho buổi tập đầu tiên khi đến phòng gym và thậm chí nó khiến bạn năng động hơn trong lúc tập luyện.

    • Giày: Chọn những đôi giày có nhiều sự hỗ trợ cho bạn như bảo vệ mắt cá chân và hỗ trợ cho bạn trong quá trình vận động và di chuyển.
    • Quần – Áo: Chọn lựa những quần áo làm từ chất liệu tổng hợp để có sự cân bằng trong lúc tập luyện vì bạn sẽ phải di chuyển thường xuyên vì vậy quần áo bạn mặc cho phép sự linh hoạt và thấm hút mồ hôi tốt trong lúc bạn vận động.

    Nên mang gì khi đến phòng tập

    Khi đến phòng tập gym thực sự bạn không cần phải mang theo nhiều. Chỉ cần trang bị cho mình 1 cái túi để đựng quần áo tập và có một vài thứ khác để mang theo, tùy thuộc vào bạn như khăn tắm, và dầu gội / dầu xả / rửa rửa mặt. Rất nhiều phòng tập gym sẽ cung cấp những thứ này cho bạn, vì vậy hãy kiểm tra những gì bạn cần khi đăng ký.

    Bạn không cần phải mang theo:

    • Găng tay nâng: đôi khi trọng lượng có thể làm tổn thương đôi tay của bạn, nhưng hãy tin rằng bạn sẽ từ từ làm quen với nó. Giữ ẩm và tiếp tục nâng; bàn tay của bạn sẽ ổn. Đeo găng tay thực sự làm cho việc nâng kém an toàn và kém hiệu quả hơn, vì bạn ít kiểm soát trọng lượng hơn.
    • Giày nâng: bạn không cần giày nâng tạ vì chúng thường có gót cao, làm tăng khả năng vận động mắt cá chân của bạn và do đó cho phép bạn ngồi xổm sâu hơn / nhiều hơn. Bạn không muốn điều đó trừ khi bạn có ý định tập luyện để thi đấu, vì nó sẽ hạn chế khả năng vận động mắt cá chân của bạn.
    • Phấn / Cổ tay / Dây đeo / Dụng cụ hỗ trợ tập gia tăng sức mạnh cổ tay và sức nắm bàn tay / Quấn gối / Đai nâng: Tất cả các thiết bị này đều có do đó bạn không cần nó vào ngày đầu tiên. Tốt hơn hãy trang bị cho mình một vài kiến thức nâng tạ cho ngày đầu tiên.

    Kết thúc ngày đầu tiên của bạn

    Tất cả mọi thứ bạn cần biết để trải qua trong ngày đầu tiên tại phòng tập gym. Hãy nhớ rằng: mục tiêu của tập luyện số một của bạn là quay trở lại tập luyện cho lần tiếp theo. Vì vậy, hãy về nhà tắm và thư giãn. Cho dù mục tiêu của bạn là giãm mỡ bụng hay xây dựng cơ bắp thì công việc của bạn hôm nay đã xong.